--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đại cục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đại cục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đại cục
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói đại cuộc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đại cục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đại cục"
:
ái quốc
ái chà
Lượt xem: 376
Từ vừa tra
+
đại cục
:
cũng nói đại cuộc
+
siêng năng
:
diligent, assiduous
+
hình
:
Appearance, outward look, shape, figureQuả núi hình con voiAn elephant-shaped mountainHình hình họcGeometrical fihures.
+
số là
:
Owing to the fact that
+
chỉ huy
:
To command, to conduct, to directchỉ huy cuộc hành quânto command a marchchỉ huy một đại độito command a companychỉ huy dàn nhạc giao hưởngto conduct a symphony orchestraban chỉ huy công trườngthe management of a construction site